bahasa formal adalah | Dch ngha Ng php ca t Formalism

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Formalism nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Noun - Danh từ ), là Thói hình thức, chủ nghĩa hình thức .Một số từ đồng nghĩa với Formalism